ĐẦU ĐỌC READER RFID ZEBRA FX9600
ĐẦU ĐỌC READER RFID ZEBRA FX9600

ĐẦU ĐỌC READER RFID ZEBRA FX9600

Thông Số Cơ Bản


Độ nhạy nhận tối đa
-86 dBm monostatic
Đầu đọc toàn cầu Tần số (Băng tần UHF)
Global Reader: 902 MHz - 928 MHz (Also supports countries that use a part of this band), 865 MHZ - 868 MHz
US (only) Reader: 902 - 928 MHz
Hệ điều hành
Linux
Độ bềnIP53
Kết nối10/100 BaseT Ethernet (RJ45); USB Host and Client (Type A and B)*; Serial (DB9
Ứng Dụng


ManufacturingWarehouse Management


  • Mô Tả
  • Thông Số Kỹ Thuật
  • Downloads
Mô Tả

Đầu đọc cố định RFID UHF FX9600 từ Zebra thường được lắp đặt tại cửa ra vào ở các nhà kho, kho bãi, xưởng sản xuất… Từ đó nhận diện được số lượng hàng hóa, pallet được gắn thẻ ra, vào. Thiết bị được cấp nguồn thông qua Ethernet, đạt chuẩn IP53 về khả năng chống bụi và nước tốt. Trang bị đến 4 cổng - 8 cổng RF. Zebra FX9600 được đánh giá là thiết bị có tỷ lệ đọc thành công cao hàng đầu trong ngành với độ nhạy RF cao, phạm vi đọc dài giúp đảm bảo cho công tác quản lý tự động hóa không bị tắc nghẽn.

    • Sở hữu độ nhạy RF cao mang đến cho bạn hiệu suất sử dụng vượt trội
    • Kết nối trực tiếp đến mạng Wi-Fi cùng các thiết bị hỗ trợ Bluetooth
    • Thiết kế gọn nhẹ, dễ bố trí, sử dụng đơn giản
    • Trang bị bộ xử lý tốc độ cao
    • Dữ liệu được xử lý theo thời gian thực
    • Dễ dàng triển khai với chi phí thấp cùng sự hỗ trợ cho PoE và PoE+
    • Thiết kế bền bỉ, chắc chắn, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt
    • 2 phiên bản là 4 cổng và 8 cổng
    Thông Số Kỹ Thuật
    Độ nhạy nhận tối đa
    -86 dBm monostatic
    Đầu đọc toàn cầu Tần số (Băng tần UHF)
    Global Reader: 902 MHz - 928 MHz (Also supports countries that use a part of this band), 865 MHZ - 868 MHz
    US (only) Reader: 902 - 928 MHz
    Cổng ăng ten
    FX9600-4: 4 monostatic ports; (Reverse Polarity TNC)
    FX9600-8: 8 monostatic ports; (Reverse Polarity TNC)
    Hệ điều hành
    Linux
    Bộ nhớFlash 512 MB; DRAM 256 MB
    Bộ xử lýTexas Instruments AM3505 (600 MHz)
    Nhiệt độ hoạt động-4° to +131° F/-20° to +55° C
    Độ bềnIP53
    Kết nối10/100 BaseT Ethernet (RJ45); USB Host and Client (Type A and B)*; Serial (DB9

    Kích thước/Cân nặng

    10.75 in. L x 7.25 in. W x 2.0 in. D
    27.3 cm L x 18.4 cm W x 5.0 cm D
    Approx. 4.4 lbs/2.13 kg

    Downloads
    Sản Phẩm Bạn Có Thể Quan Tâm . . .
    Chia sẻ