Công nghệ in
| In nhiệt trực tiếp/ in nhiệt gián tiếp |
Chiều rộng in tối đa
| 4.09 in / 104 mm
|
Tốc độ in tối đa | 14 ips/356 mm per second
|
Chiều dài in tối đa
| 203 dpi: 157 in./3988 mm 300 dpi: 73 in./1854 mm 600 dpi: 39 in./991 mm |
Độ phân giải in | 203 dpi
Option: 300 dpi và 600 dpi |
Giao diện người dùng
| Màn hình 4.3 inch cảm ứng full màu
|
Bộ nhớ | 256 MB SDRAM memory 512 MB on-board linear Flash memory
|
Kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, Bluetooth 4.1, Dual USB Host Option:Two open communication slots to add internal cards for: - Dual band 802.11ac Wi-Fi and Bluetooth
- Parallel (bi-directional interface)
- 10/100 Ethernet
- Applicator interface
|
Nhiệt độ hoạt động | Truyền nhiệt gián tiếp: 40º F to 104º F/5º C to 40º C Truyền nhiệt trực tiếp: 32º F to 104º F/0º C to 40º C |
Mã hóa RFID tùy chọn
| Trong nhà máy hoặc trường cài đặt RFID và dùng trong môi trường kim loại (loại tag dày hơn)
|
Kích thước / Cân nặng | 19.5 in. L x 10.6 in. W x 12.75 in. H 495 mm L x 269 mm W x 324 mm H 36 lbs./16.33 kg
|