Công nghệ in
| In nhiệt trực tiếp/ in nhiệt gián tiếp |
Chiều rộng in tối đa
| 6.6 in / 168 mm
|
Tốc độ in tối đa | 12 ips/305 mm per second
|
Chiều dài in tối đa
| 203 dpi: 102 in./2591 mm 300 dpi: 45 in./1143 mm
|
Độ phân giải in | 203 dpi
Option: 300 dpi |
Giao diện người dùng
| Màn hình 4.3 inch cảm ứng full màu
|
Bộ nhớ
| 256 MB SDRAM memory 512 MB on-board linear Flash memory
|
Kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, Bluetooth 4.1, Dual USB Host Option:Two open communication slots to add internal cards for: - Dual band 802.11ac Wi-Fi and Bluetooth
- Parallel (bi-directional interface)
- 10/100 Ethernet
- Applicator interface
|
Nhiệt độ hoạt động
| Truyền nhiệt gián tiếp: 40º F to 104º F/5º C to 40º C Truyền nhiệt trực tiếp: 32º F to 104º F/0º C to 40º C
|
Mã hóa RFID tùy chọn
| Trong nhà máy hoặc trường cài đặt RFID và dùng trong môi trường kim loại (loại tag dày hơn)
|
Kích thước / Cân nặng | 19.5 in. L x 13.25 in. W x 12.75 in. H 495 mm L x 336 mm W x 324 mm H 40 lbs./18.14 kg
|