Máy in thẻ treo Novexx XTP 804 (Hangtag Printer)
Máy in thẻ treo Novexx XTP 804 (Hangtag Printer)

Máy in thẻ treo Novexx XTP 804 (Hangtag Printer)

Thông Số Cơ Bản


Công nghệ inIn truyền nhiệt trực tiếp/In truyền nhiệt gián tiếp
Độ phân giải300 dpi/ 12 dots per mm
Tốc độ in

Max 400mm/sec

Up to 60 single tags/min

Chiều rộng in tối đa

Up to 106.6 mm, upgradeable with a 5" print head to max. 127.9 mm

Ứng Dụng


ManufacturingRetail
  • Mô Tả
  • Thông Số Kỹ Thuật
  • Downloads
Mô Tả

Máy in thẻ treo Novexx XTP 804 (Hangtag Printer) là dòng máy được thiết kế để in chất lượng cao đối với các thẻ treo (Hang tags) đơn rời, thẻ và thẻ vỉ dựa trên mô-đun của NOVEXX Solutions 64-series. Máy in thẻ treo Novexx XTP 804 máy in truyền nhiệt hiệu suất cao với chiều rộng in lên đến 4 inches, Novexx XTP là giải pháp hoàn hảo để đáp ứng các tiêu chuẩn cao về in ấn sản phẩm thẻ hangtag đơn rời.

Vì Máy in thẻ treo (hang tags) NOVEXX XTP 804 có thể được sử dụng cho các vật liệu, thiết kế, kích cỡ và độ dày khác nhau, diện tích ứng dụng rộng, ví dụ trong các ngành công nghiệp sau:

  • Thực phẩm (thẻ thông tin sản phẩm)

  • Ô tô (thẻ cho các phụ tùng nhỏ)

  • Điện tử (thẻ vỉ cho các thành phần của pin, thẻ thông minh)

  • Trang phục (thẻ nhãn hàng, nhãn trang trí, nhãn hiệu)

  • Dược phẩm (thẻ cho thuốc, dụng cụ trang điểm)

  • Bán lẻ (thẻ giá, thẻ cho nhãn kệ)

  • Thân thiện với người dùng

  • Trình đơn hiển thị trực quan, biểu tượng và hiển thị thân thiện với người điều khiển

  • Cửa sổ lớn để theo dõi trạng thái cuộn đơn và dải cuộn

  • Các giao diện dữ liệu khác nhau để tích hợp linh hoạt trong cơ sở hạ tầng CNTT hiện có

  • Tính linh hoạt cao

  • Bộ nạp giấy có thể điều chỉnh được tải lên tới tối đa 1,000 thẻ

  • In dữ liệu biến đổi như mã vạch, đồ hoạ và phông chữ với kết quả in tuyệt vời với độ phân giải 300dpi

  • Vận chuyển thẻ bằng khí nén hoặc điện tử

  • Trình xác minh mã vạch (tuỳ chọn)

Thông Số Kỹ Thuật


    Công nghệ in 
    In truyền nhiệt trực tiếp/In truyền nhiệt gián tiếp
    Độ phân giải
    300 dpi/ 12 dots per mm
    Tốc độ in
    Max. 400 mm/sec Up to 60 single tags/min
    Màn hình
    LCD/ monocolor/ status icon
    Độ dài cuộn mực
    Up to 600 m
    Chiều rộng in tối đa
    Up to 106.6 mm, upgradeable with a 5" print head to max. 127.9 mm
    Kích thước vật liệu
    Width 35 – 150 mm Length 40 – 265 mm Weight 100 – 240 g/m² Thickness 0.10 – 0.25 mm
    Kích thước
    840 x 490 x 360 mm (W x H x D)
    Cân nặng
    45kg

    Downloads
    Sản Phẩm Bạn Có Thể Quan Tâm . . .
    Chia sẻ