MÁY TÍNH BẢNG ZEBRA ET60W/ET65W
MÁY TÍNH BẢNG ZEBRA ET60W/ET65W

MÁY TÍNH BẢNG ZEBRA ET60W/ET65W

Thông Số Cơ Bản

CPUIntel® Core™ Ultra 5 125U
Intel® Core™ Ultra 5 135U (vPro®)
Intel® Core™ Ultra 7 155U
Intel® Core™ Ultra 7 165U (vPro®)
Hệ điều hànhWindows® 11 Professional 64 bit,
Windows® 11 IoT Enterprise LTSC
Bộ nhớ8, 16, 32 GB LPDDR5 RAM
Màn hình10.1". WUXGA (1920 x 1200)—1,000 nits
CameraCamera trước 5 MP, camera sau 13 MP
Kết nốiDocking connector (charge and data); keyboard connector; one USB 3.1 Type A port; two ThunderboltTM 4/USB4 Type C ports
Khe cắmMicroSD card supports up to 2 TB
SIMChỉ hỗ trợ với dòng TC65W (1 Nano SIM and 1 eSIM)
PINStandard capacity: 36Wh
Extended capacity: 72Wh
Độ bềnIP66
Ứng Dụng

Bán lẻ, Kho bãi, Dịch vụ kỹ thuật, Sản xuất

  • Mô Tả
  • Thông Số Kỹ Thuật
  • Downloads
Mô Tả

Dòng ET60W/ET65W được tích hợp các tính năng AI để cải thiện quy trình làm việc, năng suất, sự hài lòng trong công việc và hơn thế nữa. Công nghệ AI mang đến sự tối ưu về trải nghiệm người dùng bằng cách cải thiện chức năng chính của thiết bị như màn hình cảm ứng và âm thanh. Màn hình cảm ứng được hỗ trợ bởi AI sẽ nhận dạng và điều chỉnh ngay lập tức theo hầu hết mọi phương thức nhập liệu, mang lại độ chính xác chính xác và thời gian phản hồi tức thì mà không cần thay đổi cài đặt. Âm thanh được hỗ trợ bởi AI giúp nâng cao khả năng nhận dạng và khử tiếng ồn cho phép nhân viên thực hiện cuộc gọi trong môi trường ồn ào nhất. Tất cả đều được hỗ trợ trên công cụ AI chuyên dụng trong nền tảng Intel® CoreTM Ultra mới, được thiết kế để làm việc hiệu quả với các yêu cầu xử lý AI nặng bằng cách chạy các ứng dụng nhanh hơn tới 70%.

Thông Số Kỹ Thuật

CPUIntel® Core™ Ultra 5 125U
Intel® Core™ Ultra 5 135U (vPro®)
Intel® Core™ Ultra 7 155U
Intel® Core™ Ultra 7 165U (vPro®)
Hệ điều hànhWindows® 11 Professional 64 bit,
Windows® 11 IoT Enterprise LTSC
Bộ nhớ8, 16, 32 GB LPDDR5 RAM
Màn hình10.1". WUXGA (1920 x 1200)—1,000 nits
NFCReader/Writer: ISO 14443 –A-B, MIFARE, FeliCa®, ISO 15693, NFC Forum Tag Types 1 to 4
ScanningOption: SE55 1D/2D
CameraCamera trước 5 MP, camera sau 13 MP
Kết nốiDocking connector (charge and data); keyboard connector; one USB 3.1 Type A port; two ThunderboltTM 4/USB4 Type C ports
Khe cắmMicroSD card supports up to 2 TB
SIMChỉ hỗ trợ với dòng TC65W (1 Nano SIM and 1 eSIM)
PINStandard capacity: 36Wh
Extended capacity: 72Wh
Nhiệt độ hoạt động-20° F to 145° F/-29° C to 63°
Độ bềnIP66
Kích thước/cân nặng275mm W x 199mm L x 18.3mm H (LxWxH)/1,200g
Downloads
Sản Phẩm Bạn Có Thể Quan Tâm . . .
Chia sẻ