CPU
| Qualcomm QCS4290/QCM4290 octa-core, 2.0GHz
|
Hệ điều hành
| Android 11 nâng cấp lên android 13, hỗ trợ nâng cấp lên android 14 và 15
|
Bộ nhớ
| 6 GB DDR4x RAM, 64 GB UFSFlash (CT45XP)
4 GB DDR4x RAM, 64 GB UFS Flash (CT45)
|
Kết nối
| WLAN, WWAN, GPS, GSM
Bluetooth 5.1 BLE, Wi-Fi 6 (CT45 XP), 4G LTE
|
Màn hình
| Màn hình màu cảm ứng 5 in, độ : Full High Definition (1920 x 1080) (CT45XP);
High-Definition (1280 x720) (CT45)
|
Nhiệt độ hoạt động
| -20°C to +50°C (-4°F to +122°F)
|
NFC
| Integrated NFC reader, compliant with ISO/IEC 14443 A, ISO/IEC 14443 B, ISO/IEC 15693 (ICode), MIFARE 1K / 4K, MIFARE DESFire, Sony FeliCa, ISO/IEC 18092 (Type F)
|
Camera
| Camera sau: 13MP - Option camera trước 8MP
|
Scanning
| Honeywell FlexRange, Honeywell S0703 (1D/2D barcode symbologies)
|
SIM
| eSIM and NanoSIM CT45XP or 2 Nano SIMs CT45
|
PIN
| Li-Ion, 3.85 V, 4020 mAh; pin thông minh với các công cụ chẩn đoán tích hợp
|
Kích thước/cân nặng
| 163 mm L x 79 mm W x 19.2 mm D với Pin chuẩn - nặng 282 g
|
Độ bền
| Standard IP65, Option IP68
|