THIẾT BỊ DI ĐỘNG ZEBRA EC50/EC55
THIẾT BỊ DI ĐỘNG ZEBRA EC50/EC55

THIẾT BỊ DI ĐỘNG ZEBRA EC50/EC55

Thông Số Cơ Bản


CPU
Qualcomm SD660, 2.2 GHz Octa-core
Hệ điều hành
Android 10; upgradeable through Android 14
Độ bền
IP67
Kết nối
WAN Radio Frequency Band (EC55 only)
GPS (EC55 only)
Class 2, Bluetooth v5.0, Bluetooth Low Energy (BLE); secondary Bluetooth BLE beacon for finding lost (powered off) devices
WWAN; WiFi, Ethernet cradle
Ứng Dụng


HealthcareHospitalityRetail


  • Mô Tả
  • Thông Số Kỹ Thuật
  • Downloads
Mô Tả


Thông Số Kỹ Thuật
CPU
Qualcomm SD660, 2.2 GHz Octa-core 
Hệ điều hành
Android 10; upgradeable through Android 14
Bộ nhớ
3 GB/32 GB; 4 GB/64 GB
Kết nối
WAN Radio Frequency Band (EC55 only)
GPS (EC55 only)
Class 2, Bluetooth v5.0, Bluetooth Low Energy (BLE); secondary Bluetooth BLE beacon for finding lost (powered off) devices
WWAN; WiFi, Ethernet cradle
Màn hình
Màn hình màu cảm ứng  5 in.; HD (720x1280)
Nhiệt độ hoạt động
14° F to 122° F/-10° C to +50° C
Scanning
SE4100; 1D/2D omnidirectional imager
Camera

Trước — 5 MP fixed focus; f/2.0 aperture

Sau — 13 MP autofocus; f/2.0 aperture; flash LED

NFC
High RF output power; MIFARE, ISO 14443 A&B, FeliCa , ISO 15693 and NFC Forum supported cards
SIM
EC55 only: 1x Nano SIM, 1x e-SIM (optional)
Khe cắm
128 GB micro SD 

PIN

Standard battery: 3060 mAh

Extended battery: 4180 mAh

Sạc từ: 0 đến ~25% trong ~15 phút; 0 đến ~90% chưa đến 2 giờ 

Drop/Tumble Specification
4 ft./1.2 m per MIL-STD-810G. 
With protective boot: 5 ft./1.5 m per MIL-STD-810G to concrete across operating temperature range 

300 1.6 ft./0.5 meter tumbles at room temperature without protective boot 
500 1.6 ft./0.5 meter tumbles at room temperature with protective boot

Độ bền
IP67

Kích thước

Với Pin standard: 154.5 mm L x 76.0 mm W x 9.8 mm D

Với Pin mở rộng: 154.5 mm L x 76.0 mm W x 11.8 mm D

6.1 oz./173 g to 6.46 oz./183 g (SKU dependent with standard battery)

Downloads
Sản Phẩm Bạn Có Thể Quan Tâm . . .
Chia sẻ