CPU
| Qualcomm SD660, 2.2 GHz Octa-core
|
Hệ điều hành
| Android 10; upgradeable through Android 14
|
Bộ nhớ
| 3 GB/32 GB; 4 GB/64 GB
|
Kết nối
| WAN Radio Frequency Band (EC55 only) GPS (EC55 only) Class 2, Bluetooth v5.0, Bluetooth Low Energy (BLE); secondary Bluetooth BLE beacon for finding lost (powered off) devices WWAN; WiFi, Ethernet cradle
|
Màn hình
| Màn hình màu cảm ứng 5 in.; HD (720x1280)
|
Nhiệt độ hoạt động
| 14° F to 122° F/-10° C to +50° C
|
Scanning
| SE4100; 1D/2D omnidirectional imager
|
Camera
| Trước — 5 MP fixed focus; f/2.0 aperture Sau — 13 MP autofocus; f/2.0 aperture; flash LED |
NFC
| High RF output power; MIFARE, ISO 14443 A&B, FeliCa , ISO 15693 and NFC Forum supported cards
|
SIM
| EC55 only: 1x Nano SIM, 1x e-SIM (optional)
|
Khe cắm
| 128 GB micro SD
|
PIN | Standard battery: 3060 mAh Extended battery: 4180 mAh Sạc từ: 0 đến ~25% trong ~15 phút; 0 đến ~90% chưa đến 2 giờ |
Drop/Tumble Specification
| 4 ft./1.2 m per MIL-STD-810G. With protective boot: 5 ft./1.5 m per MIL-STD-810G to concrete across operating temperature range
300 1.6 ft./0.5 meter tumbles at room temperature without protective boot 500 1.6 ft./0.5 meter tumbles at room temperature with protective boot |
Độ bền
| IP67
|
Kích thước | Với Pin standard: 154.5 mm L x 76.0 mm W x 9.8 mm D Với Pin mở rộng: 154.5 mm L x 76.0 mm W x 11.8 mm D 6.1 oz./173 g to 6.46 oz./183 g (SKU dependent with standard battery) |