THIẾT BỊ DI ĐỘNG ZEBRA TC73/TC78
THIẾT BỊ DI ĐỘNG ZEBRA TC73/TC78

THIẾT BỊ DI ĐỘNG ZEBRA TC73/TC78

Thông Số Cơ Bản
CPUQualcomm 6490 octa-core, 2.7 GHz
Hệ điều hànhUpgradeable to Android 16
Bộ nhớ4 GB RAM/64 GB UFS Flash; 8 GB RAM/128 GB
UFS Flash
Màn hình6” (1080 x 2160)
Kết nốiUSB 2.0 (Back I/O — Host Only), USB 3.0 (Bottom Type C) — Super Speed (Host and Client)
TC73: WLAN, WPAN (Bluetooth); TC78: WWAN 5G

SIMChỉ hỗ trợ với dòng TC78 (1 Nano SIM and 1 eSIM)
PINStandard Capacity: 4680 mAh/18.01 Wh; Extended
Capacity: : 7000 mAh/: 7000 mAh Wh; BLE battery: 4680
mAh
Độ bềnIP65/IP68
Ứng Dụng

Bán lẻ, Kho bãi, Dịch vụ kỹ thuật, Sản xuất

  • Mô Tả
  • Thông Số Kỹ Thuật
  • Downloads
Mô Tả

TC73/TC78, thế hệ thiết bị di động mới, hỗ trợ các tính năng hiện đại, giúp tối ưu hiệu quả hơn như truyền phát video, cuộc gọi video, ứng dụng đa phương tiện trực quan. TC73/TC78 được thiết kế chắc chắn nhưng vẫn đảm bảo độ mỏng hơn và nhẹ hơn.

Màn hình cao cấp 6 inch. Tùy chọn pin linh hoạt hơn. Hỗ trợ mạng không dây toàn diện cho hiệu suất và độ tin cậy cao — Wi-FiTM 6E, 5G và CBRS1, Bluetooth 5.2 cho hiệu suất phụ kiện vượt trội. Thêm chức năng của máy trạm, radio hai chiều, RFID, thiết bị cầm tay PBX và giải pháp đo kích thước di động tích hợp. Các công cụ Mobility DNATM đơn giản hóa mọi khía cạnh của TC73/TC78.

Thông Số Kỹ Thuật

CPUQualcomm 6490 octa-core, 2.7 GHz
Hệ điều hànhUpgradeable to Android 16
Bộ nhớ4 GB RAM/64 GB UFS Flash; 8 GB RAM/128 GB
UFS Flash
Màn hình6” (1080 x 2160)
NFCISO 14443 Type A and B; FeliCa and ISO 15693
cards; Card Emulation via Host; Contactless
payment support; ECP1.0 and ECP2.0 polling
support; Apple VAS certified; NFC Forum
Certified and Google Smart Tap Ready
ScanningSE55 1D/2D
SE4770 1D/2D
CameraCamera trước 8 MP, camera sau 16 MP
Kết nốiUSB 2.0 (Back I/O — Host Only), USB 3.0 (Bottom Type C) — Super Speed (Host and Client)
TC73: WLAN, WPAN (Bluetooth); TC78: WWAN 5G

Khe cắmMicroSD card supports up to 2 TB
SIMChỉ hỗ trợ với dòng TC78 (1 Nano SIM and 1 eSIM)
PINStandard Capacity: 4680 mAh/18.01 Wh; Extended
Capacity: : 7000 mAh/: 7000 mAh Wh; BLE battery: 4680
mAh
Nhiệt độ hoạt động-20°C to 50°C (-4°F to 122°F)
Độ bềnIP65/IP68
Kích thước/cân nặng176.8 mm L x 85.8 mm W x 28.4 mm H (LxWxH)/349g
Downloads
Sản Phẩm Bạn Có Thể Quan Tâm . . .
Chia sẻ